DANH MỤC CHIM – BỘ SẺ VIỆT NAM (P6)

CUCKOO SHRIKES – CAMPEPHAGIDAE – HỌ PHƯỜNG CHÈO – PHẦN 1

6. Cuckoo Shrikes – CAMPEPHAGIDAE – Họ Phường chèo – Phần 1

1. Large Cockoo Shrike – Coracina novaahollandie (macei) – Phường chèo xám lớn

2. Indochinese Cuckoo Shrike – Coracina polioptera – Phường chèo xám nhỏ

3. Dark-grey Cuckoo Ahrike – Coracina melaschistos – Phường chèo xám

4. Rosy Minivet – Pericrocotus roseus – Phường chèo hồng

5. Ashy Minivet – Pericrocotus divaricatus – Phường chèo trắng lớn

6. Small Minivet – Pericrocotus cinnamomeus – Phường chèo nhỏ

7. Yellow-throated Minivet – Pericrocotus solaris – Phường chèo má xám

Trống và mái

6. CUCKOO SHRIKES – CAMPEPHAGIDAE – HỌ PHƯỜNG CHÈO – PHẦN CUỐI

6. Cuckoo Shrikes – CAMPEPHAGIDAE – Họ Phường chèo – Phần cuối

8. Long-tail Monivet – Pericrocotus ethologus – Phường chèo đỏ đuôi dài

9. Short-billed Minivet – Pericrocotus brevirostris – Phường chèo đỏ mỏ ngắn

10. Scarlet Minivet – Pericrocotus flammeus – Phường chèo đỏ lớn

11. Bar-winged Flycatcher Shrike – Hemipus picatus – Phường chèo đen

12. Brown-tailed Wood Shrike – Tephrodornis gularis – Phường chèo nâu

13. Common wood Shrike – Tephrodornis pondicerianus – Phường chèo nâu mày trắng

  • BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 1

    12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 1

    1. Abbott’s Jungle Babbler – Malacocincla abbotti – Chuối tiêu mỏ to

    2. Tickell’s Jungle Babbler – Pellorneum tickelli – Chuối tiêu đất

    3. Plain Brown babbler – Pellorneum Albiventre – Chuối tiêu họng đốm

    4. Spotted Babbler – Pellorneum ruficeps – Chuối tiêu ngực đốm

    5. Scaly-crowned babbler – Malacopteron cinereum – Chuối tiêu đuôi ngắn

    6. Long-billed Acimitar Babbler – Pomatorhinus hypoleucos – Họa mi đất mỏ dài

    7. Rusty-cheeked Scimitar Babbler – Pomatorhinus erythrogenys – Họa mi đất má trắng

    8. Slaty-headed Scimitar Babbler – Pomatorhinus schisticeps – Họa mi đất mày trắng

    9. Streak-breasted Scimitar Babbler – Pomatorhinus ruficollis – Họa mi đất ngực luốc

    10. Red-billed Scimitar Babbler – Pomatorhinus ocharaceiceps – Họa mi đất mỏ đỏ

  • BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 2

    12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 2

    12. Slender-billed Scimitar Babbler – Xiphirhynchus superciliaris – Khướu mỏ cong

    13. Danjou’s Babbler – Jabouilleia danjoui – Khướu mỏ dài

    15. Limestone Wren Babbler – Napothera crispifrons – Khướu đá hoa

    16. Streaked Wren Babbler – Napothera brevicaudata – Khướu đá đuôi ngắn

    17. Lesser Wren Babbler – Napothera epilepidota – Khướu đá nhỏ

    18. Scaly-breasted Wren Babbler – Pnoepyga albiventer – Khướu đất đuôi cụt

    19. Pugmy Wren Babbler – Pnoepyga pusilla – Khướu đất đuôi cụt Pigmi

    20. Godwin-Austin’s Wren Babbler – Spelaeornis chocolatinus – Khướu đất đuôi dài

    21. Red-fronted Tree Babbler – Stachyris rufifrons – Khướu bụt trán hung

    23. Red-headted Tree Babbler – Stachyris ruficeps – Khướu bụi đầu đỏ

  • BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 3

    12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 3

    24. Golden-headed Tree Babbler – Stachyris chrysaea – Khướu bụi vàng

    26. Black (Grey)-throad Tree Babbler – Stachyris striolata – Khướu bụi đầu đen

    27. Spot-necked Tree Babbler – Stachyris striolata – Khướu bụi đốm cổ

    28. Chestnut-winged Tree babbler – Stachyris erythroptera – Khướu bụi cánh hung

    29. White-bellied Tree Babbler – Stachyris zantholeuca – Khướu bụi bụng trắng

    30. Striped Tit-Babbler – Macronus gularis – Chích chạch má vàng

    31. Grey-faced Titi-Babbler – Macronus kelleyi – Chích chạch má xám

    32. Chestnut-capped Babbler – Timalia pileata – Họa mi nhỏ

    33. Oriental Yellow-eye Babbler – Chrysomma sinense – Họa mi mỏ ngắn

    34. Spectacled Laughing Thrush – Garrulax perspicillatus – Bồ chao, Liếu điểu

  • BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 4

    12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 4

    35. White-throated Laughing Thrush – Arrulax albogularis – Khướu họng vàng

    36.White-creasted Laughing thrush – Garrulax leucolophus – Khướu đầu trắng

    37. Lesser Necklaced Laughing Thrush – Garrulax monileger – Khướu khoang cổ

    38. Greater Necklaced Laughing Thrush – Garrulax pectoralis – Khướu ngực đen

    41. Balck-thoriated Laughing Thrush – Garrulax chinensis – Khướu bạc má

    44. Rufous-chinned Laughing Thrush – Garrulax rufogularis – Khướu cằm hung

    46. Melodious laughing Thrush (Hwamei) – Garrulax canorus – Họa mi

    47. White-browed laughing Thrush – Garrulax sannio – Bò chiêu

    48. Blue-winged Laughing Thrush – Garrulax squamatus – Khướu vảy

    49. Plain-coloured Laughing Thrush – Garrulax subunicolor – Khướu vằn

  • BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 5

    12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 5

    50. Red-faced laughing Thrush – Garrulax affinis – Khướu mặt đen

    51. Red-headed Laughing Thrush – Garrulax erythrocephalus – Khướu đầu hung

    53. Crimson-winged Laughing Thrush – Garrulax formosus – Khướu cánh đỏ

    54. Red-tailed Laughing Thrush – Garrulax Milnei – Khướu đuôi đỏ

    55. Red-faced Liocichla – Liocichla phoenicea – Khướu mặt đỏ

    56. Silver-eared Mesia – Leiothrix argentauris – Kim oanh tai bạc

    57. Pekin (Red-billed) Robin – Leiothrix lutea – Kim oanh mỏ đỏ – Tương tư mỏ đỏ

    58. Nepal Cutia – Cutia nipalensis – Khướu hông đỏ

    60. Red-winged Shrike Babbler – Pteruthius flaviscapis – Khướu mỏ quặp mày trắng

    61. Balck-eared Shrike Babbler – Pteruthius melanotis – Khướu mỏ quặp tai đen

  • BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 6

    12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 6

    62. Chestnut-fronted Shrike Babbler – Pteruthius aenobarbus – Khướu mỏ quặp cánh vàng

    63. White-headed Shrike Babbler – Gampsorhynchus rufulus – Khướu đuôi dài

    64. Spectacled Barwing – Actinodura ramsayi – Khướu đuôi vằn Vân Nam

    65. Streaked Baerwing – Actinodura souliei – Khướu vằn váy xanh

    66. Blue-winsed Minla – Minla cayanouroptera – Khướu lùn cánh xanh

    67. Chestnut-tailed Minla – Minla strigula – Khướu lùn đuôi hung

    68. Red-tailed Minla – Minla ignotincta – Khướu lùn đuôi đỏ

    69. Chestnut-backed Minla – Minla annectens – Khướu lùn lưng hung

    70. Golden-breasted Fulvetta – Alcippe chrysotis – Lách tách ngực vàng

    71. Yellow-throated Fulvetta – Alcippe cinirea – Lách tách họng vàng

  • BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 7

    12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 7

    72. Chestnut-headed Fulvetta – Alcippe castaneceps – Lách tách đầu đốm

    73. White-browed Fulvetta – Alcippe vinipectus – Lách tách mày trắng

    74. Spectacled Fulvetta – Alcippe ruficapilla – Lách tách ngực nâu

    75. Streak-throad Fulvetta – Alcippe cinereiceps – Lách tách họng vạch

    76. Rufous-throated Fulvetta – Alcippe rufogularis – Lách tách họng hung

    77. Gould’s (Dusky) Fulvetta – Alcippe brunnea – Lách tách đầu nâu

    78. Brown-cheeked Fulvetta – Alcippe poioicephala – Lách tách má nâu

    79. Mountain Fulvetta – Alcippe peracensis – Lách tách vành mắt

    80. Grey-cheeked Fulvetta – Alcippe morrisonia – Lách tách má xám

    81. Mountian Langbiang Sibia – Crocias langbianus – Mi núi Bà

  • BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 8

    12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 8

    82. Black-headed Sibia – Heterophasia melanoleuca – Mi đầu đen

    83. Long-tailed Sibia – Heterophasia picaoides – Mi đuôi dài

    84. Striated Yuhina – Yuhina castanniceps – Khướu mào khoang cổ

    85. Whiskered Yuhina – Yuhina flavicollis – Khướu mào cổ hung

    86. Striped-throated Yuhina – Yuhina gularis – Khướu mào họng đốm

    87. White-collared Yuhina – Yuhina diademata – Khướu mào cổ trắng

    88. Black-clinned Yuhina – Yuhina nigrimenta – Khướu mào đầu đen

    89. Spot-breasted Parrotbill – Paradoxornis guttaticollis – Khướu mỏ dẹt cằm đen

    90. Vinous-breasted Parrotbill – Paradoxornis webbianus – Khướu mỏ dẹt bé

    91. Ashy-throated Parrotbill – Paradoxornis alphonsianus – Khướu mỏ dẹt Vân Nam

BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN CUỐI

12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần cuối

92. Blyth’s Parrotbill – Paradoxornis nipalensis – Khướu mỏ dẹt họng đen

93. David’s Parrotbill – Paradoxornis davidianus – Khướu mỏ dẹt đuôi ngắn

95. Grey-headed Parrotbil – Paradoxornis gularis – Khướu mỏ dẹt đầu xám