CUCKOO SHRIKES – CAMPEPHAGIDAE – HỌ PHƯỜNG CHÈO – PHẦN 1
6. Cuckoo Shrikes – CAMPEPHAGIDAE – Họ Phường chèo – Phần 1
1. Large Cockoo Shrike – Coracina novaahollandie (macei) – Phường chèo xám lớn
2. Indochinese Cuckoo Shrike – Coracina polioptera – Phường chèo xám nhỏ
3. Dark-grey Cuckoo Ahrike – Coracina melaschistos – Phường chèo xám
4. Rosy Minivet – Pericrocotus roseus – Phường chèo hồng
5. Ashy Minivet – Pericrocotus divaricatus – Phường chèo trắng lớn
6. Small Minivet – Pericrocotus cinnamomeus – Phường chèo nhỏ
7. Yellow-throated Minivet – Pericrocotus solaris – Phường chèo má xám
Trống và mái
6. CUCKOO SHRIKES – CAMPEPHAGIDAE – HỌ PHƯỜNG CHÈO – PHẦN CUỐI
6. Cuckoo Shrikes – CAMPEPHAGIDAE – Họ Phường chèo – Phần cuối
8. Long-tail Monivet – Pericrocotus ethologus – Phường chèo đỏ đuôi dài
9. Short-billed Minivet – Pericrocotus brevirostris – Phường chèo đỏ mỏ ngắn
10. Scarlet Minivet – Pericrocotus flammeus – Phường chèo đỏ lớn
11. Bar-winged Flycatcher Shrike – Hemipus picatus – Phường chèo đen
12. Brown-tailed Wood Shrike – Tephrodornis gularis – Phường chèo nâu
13. Common wood Shrike – Tephrodornis pondicerianus – Phường chèo nâu mày trắng
BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 1
12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 1
1. Abbott’s Jungle Babbler – Malacocincla abbotti – Chuối tiêu mỏ to
2. Tickell’s Jungle Babbler – Pellorneum tickelli – Chuối tiêu đất
3. Plain Brown babbler – Pellorneum Albiventre – Chuối tiêu họng đốm
4. Spotted Babbler – Pellorneum ruficeps – Chuối tiêu ngực đốm
5. Scaly-crowned babbler – Malacopteron cinereum – Chuối tiêu đuôi ngắn
6. Long-billed Acimitar Babbler – Pomatorhinus hypoleucos – Họa mi đất mỏ dài
7. Rusty-cheeked Scimitar Babbler – Pomatorhinus erythrogenys – Họa mi đất má trắng
8. Slaty-headed Scimitar Babbler – Pomatorhinus schisticeps – Họa mi đất mày trắng
9. Streak-breasted Scimitar Babbler – Pomatorhinus ruficollis – Họa mi đất ngực luốc
10. Red-billed Scimitar Babbler – Pomatorhinus ocharaceiceps – Họa mi đất mỏ đỏ
BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 2
12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 2
12. Slender-billed Scimitar Babbler – Xiphirhynchus superciliaris – Khướu mỏ cong
13. Danjou’s Babbler – Jabouilleia danjoui – Khướu mỏ dài
15. Limestone Wren Babbler – Napothera crispifrons – Khướu đá hoa
16. Streaked Wren Babbler – Napothera brevicaudata – Khướu đá đuôi ngắn
17. Lesser Wren Babbler – Napothera epilepidota – Khướu đá nhỏ
18. Scaly-breasted Wren Babbler – Pnoepyga albiventer – Khướu đất đuôi cụt
19. Pugmy Wren Babbler – Pnoepyga pusilla – Khướu đất đuôi cụt Pigmi
20. Godwin-Austin’s Wren Babbler – Spelaeornis chocolatinus – Khướu đất đuôi dài
21. Red-fronted Tree Babbler – Stachyris rufifrons – Khướu bụt trán hung
23. Red-headted Tree Babbler – Stachyris ruficeps – Khướu bụi đầu đỏ
BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 3
12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 3
24. Golden-headed Tree Babbler – Stachyris chrysaea – Khướu bụi vàng
26. Black (Grey)-throad Tree Babbler – Stachyris striolata – Khướu bụi đầu đen
27. Spot-necked Tree Babbler – Stachyris striolata – Khướu bụi đốm cổ
28. Chestnut-winged Tree babbler – Stachyris erythroptera – Khướu bụi cánh hung
29. White-bellied Tree Babbler – Stachyris zantholeuca – Khướu bụi bụng trắng
30. Striped Tit-Babbler – Macronus gularis – Chích chạch má vàng
31. Grey-faced Titi-Babbler – Macronus kelleyi – Chích chạch má xám
32. Chestnut-capped Babbler – Timalia pileata – Họa mi nhỏ
33. Oriental Yellow-eye Babbler – Chrysomma sinense – Họa mi mỏ ngắn
34. Spectacled Laughing Thrush – Garrulax perspicillatus – Bồ chao, Liếu điểu
BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 4
12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 4
35. White-throated Laughing Thrush – Arrulax albogularis – Khướu họng vàng
36.White-creasted Laughing thrush – Garrulax leucolophus – Khướu đầu trắng
37. Lesser Necklaced Laughing Thrush – Garrulax monileger – Khướu khoang cổ
38. Greater Necklaced Laughing Thrush – Garrulax pectoralis – Khướu ngực đen
41. Balck-thoriated Laughing Thrush – Garrulax chinensis – Khướu bạc má
44. Rufous-chinned Laughing Thrush – Garrulax rufogularis – Khướu cằm hung
46. Melodious laughing Thrush (Hwamei) – Garrulax canorus – Họa mi
47. White-browed laughing Thrush – Garrulax sannio – Bò chiêu
48. Blue-winged Laughing Thrush – Garrulax squamatus – Khướu vảy
49. Plain-coloured Laughing Thrush – Garrulax subunicolor – Khướu vằn
BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 5
12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 5
50. Red-faced laughing Thrush – Garrulax affinis – Khướu mặt đen
51. Red-headed Laughing Thrush – Garrulax erythrocephalus – Khướu đầu hung
53. Crimson-winged Laughing Thrush – Garrulax formosus – Khướu cánh đỏ
54. Red-tailed Laughing Thrush – Garrulax Milnei – Khướu đuôi đỏ
55. Red-faced Liocichla – Liocichla phoenicea – Khướu mặt đỏ
56. Silver-eared Mesia – Leiothrix argentauris – Kim oanh tai bạc
57. Pekin (Red-billed) Robin – Leiothrix lutea – Kim oanh mỏ đỏ – Tương tư mỏ đỏ
58. Nepal Cutia – Cutia nipalensis – Khướu hông đỏ
60. Red-winged Shrike Babbler – Pteruthius flaviscapis – Khướu mỏ quặp mày trắng
61. Balck-eared Shrike Babbler – Pteruthius melanotis – Khướu mỏ quặp tai đen
BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 6
12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 6
62. Chestnut-fronted Shrike Babbler – Pteruthius aenobarbus – Khướu mỏ quặp cánh vàng
63. White-headed Shrike Babbler – Gampsorhynchus rufulus – Khướu đuôi dài
64. Spectacled Barwing – Actinodura ramsayi – Khướu đuôi vằn Vân Nam
65. Streaked Baerwing – Actinodura souliei – Khướu vằn váy xanh
66. Blue-winsed Minla – Minla cayanouroptera – Khướu lùn cánh xanh
67. Chestnut-tailed Minla – Minla strigula – Khướu lùn đuôi hung
68. Red-tailed Minla – Minla ignotincta – Khướu lùn đuôi đỏ
69. Chestnut-backed Minla – Minla annectens – Khướu lùn lưng hung
70. Golden-breasted Fulvetta – Alcippe chrysotis – Lách tách ngực vàng
71. Yellow-throated Fulvetta – Alcippe cinirea – Lách tách họng vàng
BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 7
12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 7
72. Chestnut-headed Fulvetta – Alcippe castaneceps – Lách tách đầu đốm
73. White-browed Fulvetta – Alcippe vinipectus – Lách tách mày trắng
74. Spectacled Fulvetta – Alcippe ruficapilla – Lách tách ngực nâu
75. Streak-throad Fulvetta – Alcippe cinereiceps – Lách tách họng vạch
76. Rufous-throated Fulvetta – Alcippe rufogularis – Lách tách họng hung
77. Gould’s (Dusky) Fulvetta – Alcippe brunnea – Lách tách đầu nâu
78. Brown-cheeked Fulvetta – Alcippe poioicephala – Lách tách má nâu
79. Mountain Fulvetta – Alcippe peracensis – Lách tách vành mắt
80. Grey-cheeked Fulvetta – Alcippe morrisonia – Lách tách má xám
81. Mountian Langbiang Sibia – Crocias langbianus – Mi núi Bà
BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN 8
12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần 8
82. Black-headed Sibia – Heterophasia melanoleuca – Mi đầu đen
83. Long-tailed Sibia – Heterophasia picaoides – Mi đuôi dài
84. Striated Yuhina – Yuhina castanniceps – Khướu mào khoang cổ
85. Whiskered Yuhina – Yuhina flavicollis – Khướu mào cổ hung
86. Striped-throated Yuhina – Yuhina gularis – Khướu mào họng đốm
87. White-collared Yuhina – Yuhina diademata – Khướu mào cổ trắng
88. Black-clinned Yuhina – Yuhina nigrimenta – Khướu mào đầu đen
89. Spot-breasted Parrotbill – Paradoxornis guttaticollis – Khướu mỏ dẹt cằm đen
90. Vinous-breasted Parrotbill – Paradoxornis webbianus – Khướu mỏ dẹt bé
91. Ashy-throated Parrotbill – Paradoxornis alphonsianus – Khướu mỏ dẹt Vân Nam
BABBLERS – TIMALIIDAE – HỌ KHƯỚU – PHẦN CUỐI
12. Babblers – TIMALIIDAE – Họ Khướu – Phần cuối
92. Blyth’s Parrotbill – Paradoxornis nipalensis – Khướu mỏ dẹt họng đen
93. David’s Parrotbill – Paradoxornis davidianus – Khướu mỏ dẹt đuôi ngắn
95. Grey-headed Parrotbil – Paradoxornis gularis – Khướu mỏ dẹt đầu xám