OLD WORD FLYCHATCHERS – MUSSCICAPIDAE – HỌ ĐỚP RUỒI – PHẦN 1
14. Old Word Flychatchers – MUSSCICAPIDAE – Họ Đớp ruồi – Phần 1
1. Grey-streaked Flycatcher – Muscicapa griseisticta – Đớp ruồi xám
2. Sibarian Flycatcher – Muscicapa sibirica – Đớp ruồi Sibêri
3. (Asian) Brown Flycatcher – Muscicapa dauurica – Đớp ruồi nâu
4. Ferruginous Flycatcher – Muscicapa ferruginea – Đớp ruồi đuôi hung
5. Indian verditer Flycatcher – Muscicapa thalassina – Đớp ruồi xanh xám
6. Yellow-rumped Flycatcher – Ficedula zanthopygia – Đớp ruồi vàng
7. Narcissus Flycatcher – Ficedula narcissina – Đớp ruồi lưng vàng
8. Mugimaki Flycatcher – Ficedula mugimaki – Đớp ruồi Mugi
9. Orange-gorgetted – Ficedula strophiata – Đớp ruồi họng hung
OLD WORD FLYCHATCHERS – MUSSCICAPIDAE – HỌ ĐỚP RUỒI – PHẦN 2
14. Old Word Flychatchers – MUSSCICAPIDAE – Họ Đớp ruồi – Phần 2
10. Red-breasted Flycatcher – Ficedula parva – Đớp ruồi họng đỏ
12. Rufous-browned Flycatcher – Ficedula solitaris – Đớp ruồi mày hung
13. Thicked Flycatcher – Ficedula hyperrythra – Đớp ruồi mày trắng
14. Liitle Pied Flycatcher – Ficedula westermanni – Đớp ruồi đen mày trắng
15. Slaty-blue Flycatcher – Ficedula tricolor – Đớp ruồi mắt đen
17. Blue and white Flycatcher – Cyanoptila cyanomelana – Đớp ruồi Nhật bản
18. Large Niltava – Niltava grandis – Đớp ruồi lớn
19. Small Niltava – Niltava macgrigoriae – Đớp ruồi trán đen
OLD WORD FLYCHATCHERS – MUSSCICAPIDAE – HỌ ĐỚP RUỒI – PHẦN CUỐI
14. Old Word Flychatchers – MUSSCICAPIDAE – Họ Đớp ruồi – Phần cuối
20. Fukine Niltava – Niltava davidi – Đớp ruồi cằm đen
21. Vivid Niltava – Niltava vivida – Đớp ruồi họng hung
23. Grant’s Flycatcher – Niltava hainana – Đớp ruồi Hải Nam
24. Pale (Blue) Flycatcher – Niltava unicolor – Đớp ruồi xanh nhạt
25. Blue-throated Flycatcher – Niltava rubeculoides – Đớp ruồi cằm xanh
26. Hill Blye Flycatcher – Niltava banyumas – Đớp ruồi họng hung
27. Tickell’s Niltava – Niltava tickelliae – Đớp ruồi họng vàng
29. Grey-headed Flycatcher – Culicicapa ceylononsis – Đớp ruồi đầu xám
OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 1
13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 1
1.Chestnut-headed Ground Wabbler – Oligura castaneocoronata – Chích đuôi cụt bụng vàng
2. Slaty-bellied Ground Wabbler – Tesia olivea – Chích đuôi cụt
4. Sacly-heaeded Stubatail – Urosphena squameiceps – Chích Á châu
6. Japannnese Bush-Warbler – Cettia siphone (canturians) – Chích bụi rậm
7. Strong-footed Bush-Warbler – Cettia fortipes – Chích chân khỏe
8. Aberrant Bush-Warbler – Cettia falvolivacea – Chích mày vàng
9. Spotted Bush-warbler – Bradypterus thoracicus – Chích họng vạch
10. Chinese Bush-warbler – Bradypterus tacsanowskius – Chích ngực hung
11. Brown Bush-warbler – Bradypterus luteoventris – Chích ngực vàng
12. Mountaint Srub Warbler – Bradypterus seebohmi – Chích nâu đỏ
OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 2
13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 2
13. Striated Canegrass Warbler – Megalurus palustris – Chiền chiện lớn
14. Large Grass Warbler – Graminicola bengalensis – Chích đuôi dài
15. Lanceolated Warbler – Locustella lanceolata – Chích đầm lầy nhỏ
16. Pallas’s Grasshpper (Warbler) – Locustella certhiola – Chích đầm lầy lớn
17. Schenk’s Reed Warbler – Acrocephalus bistrigiceps – Chích đầu nhọn mày đen
18. Blunt-winged Paddyfield Warbler – Acrocephalus concinens – Chích cánh cụt
19. Clamorous Reed Warbler – Acrocephalus stentoreus – Chích đầu nhọn
20. Oriental Great Reed Warbler – Acrocephalus orientalis – Chích đầu nhọn Phương đông
21. Thick-billed Warbler – Acrocephalus aedon – Chích mỏ rộng
22. Zitting Cisticola – Cistiocola juncidis – Chiền chiện đồng hung
OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 3
13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 3
23. Gold-capped Cisticola – Cistiocola exilis – Chiền chiện đồng vàng
26. Lesser Brown Prinia – Prinia rufescens – Chiền chiện đầu nâu
27. Franklin’s Prinia – Prinia hodgsonii – Chiện chiện lưng xám
28. Yellow-bellied Prinia – Prinia flaviventris – Chiền chiện bụng vàng
29. Plain Prinia – Prinia subflava (herberti) – Chiền chiện bụng hung
30. Mountain Tailor Bird – Orthotomus cucullatus – Chích bông đầu vàng
31. Long-tail Tailor bird – Orthotomus sutorius – Chích bông đuôi dài
32. Balck-necked Tailor Bird – Orthotomus atrogularis – Chích bông cánh vàng
33. Ashy Tailor Bird – Orthotomus sepium – Chích bông nâu
34. Dusky Warbler – Phylloscopus fuscatus – Chim chích nâu
OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 4
13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 4
35. Buff-throated warbler – Phylloscopus affinis (subaffinis) – Chích bụng hung
36. Milne-Edward’s Willow Warbler – Phylloscopus armandii – Chích họng trắng
37. Radde’s Bush Warbler – Phylloscopus aschwarzi – Chích bụng trắng
38. Oeange-barred Willow Wrabler – Phylloscopus pulcher – Chích dải hung
39. Grey-faced Willow Warbler – Phylloscopus maculipennis – Chích mày xám
40. Pallas’s Leaf Warbler – Phylloscopus proregulus – Chích hông vàng
41. Yellow-browned Warbler – Phylloscopus inornatus – Chích mày lớn
OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 5
13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 5
42. Arctic Warbler – Phylloscopus borealis – Chích Phương bắc
43. Greenish Warbler – Phylloscopus trochiloides – Chích xanh lục
44. Two-barred Greenish Warbler – Phylloscopus plumbeitarsus – Chích hai vạch
45. Pale-legged Willow Wrabler – Phylloscopus tenellipes – Chích chân xám
46. Temmink’s Crowned Willow Warbler – Phylloscopus coronatus – Chích mày vàng
47. Blyth’s Crowned Willow Warbler – Phylloscopus reguloides – Chích đuôi xám
49. Black-browned Leaf warbler – Phylloscopus ricketti – Chích ngực vàng
50. Yellow-eyed Flycatcher Warbler – Seicercus burkii – Chích đớp ruồi mày đen
OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN CUỐI
13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần cuối
51. Allied Flycatcher Warbler – Seicercus affinis – Chích đớp ruồi mày đen
52. Grey-cheeked Flycatcher Warbler – Seicercus poliogenys – Chích đớp ruồi má xám
53. Chesnut-headed Flycatcher Warbler – Seicercus castaniceps – Chích đớp ruồi đầu hung
54. Broad-billed Flycatcher Warbler – Tickellia (Abroscopus) hodgsoni – Chích đớp ruồi mỏ rộng
55. White-throated Flycatcher Warbler – Abroscopus albogularis – Chích đớp ruồi mặt hung
56. Black-faced Flycatcher Warbler – Abroscopus schisticeps – Chích đớp ruồi mặt đen
57. Yellow-bellied Flycatcher Warbler – Abroscopus superciliaris – Chích đớp ruồi mỏ vàng