DANH MỤC CHIM – BỘ SẺ VIỆT NAM (P5)

OLD WORD FLYCHATCHERS – MUSSCICAPIDAE – HỌ ĐỚP RUỒI – PHẦN 1

14. Old Word Flychatchers – MUSSCICAPIDAE – Họ Đớp ruồi – Phần 1
1. Grey-streaked Flycatcher – Muscicapa griseisticta – Đớp ruồi xám

2. Sibarian Flycatcher – Muscicapa sibirica – Đớp ruồi Sibêri

3. (Asian) Brown Flycatcher – Muscicapa dauurica – Đớp ruồi nâu

4. Ferruginous Flycatcher – Muscicapa ferruginea – Đớp ruồi đuôi hung

5. Indian verditer Flycatcher – Muscicapa thalassina – Đớp ruồi xanh xám

6. Yellow-rumped Flycatcher – Ficedula zanthopygia – Đớp ruồi vàng

7. Narcissus Flycatcher – Ficedula narcissina – Đớp ruồi lưng vàng

8. Mugimaki Flycatcher – Ficedula mugimaki – Đớp ruồi Mugi

9. Orange-gorgetted – Ficedula strophiata – Đớp ruồi họng hung

  • OLD WORD FLYCHATCHERS – MUSSCICAPIDAE – HỌ ĐỚP RUỒI – PHẦN 2

    14. Old Word Flychatchers – MUSSCICAPIDAE – Họ Đớp ruồi – Phần 2

    10. Red-breasted Flycatcher – Ficedula parva – Đớp ruồi họng đỏ

    12. Rufous-browned Flycatcher – Ficedula solitaris – Đớp ruồi mày hung

    13. Thicked Flycatcher – Ficedula hyperrythra – Đớp ruồi mày trắng

    14. Liitle Pied Flycatcher – Ficedula westermanni – Đớp ruồi đen mày trắng

    15. Slaty-blue Flycatcher – Ficedula tricolor – Đớp ruồi mắt đen

    17. Blue and white Flycatcher – Cyanoptila cyanomelana – Đớp ruồi Nhật bản

    18. Large Niltava – Niltava grandis – Đớp ruồi lớn

    19. Small Niltava – Niltava macgrigoriae – Đớp ruồi trán đen

  • OLD WORD FLYCHATCHERS – MUSSCICAPIDAE – HỌ ĐỚP RUỒI – PHẦN CUỐI

    14. Old Word Flychatchers – MUSSCICAPIDAE – Họ Đớp ruồi – Phần cuối

    20. Fukine Niltava – Niltava davidi – Đớp ruồi cằm đen

    21. Vivid Niltava – Niltava vivida – Đớp ruồi họng hung

    23. Grant’s Flycatcher – Niltava hainana – Đớp ruồi Hải Nam

    24. Pale (Blue) Flycatcher – Niltava unicolor – Đớp ruồi xanh nhạt

    25. Blue-throated Flycatcher – Niltava rubeculoides – Đớp ruồi cằm xanh

    26. Hill Blye Flycatcher – Niltava banyumas – Đớp ruồi họng hung

    27. Tickell’s Niltava – Niltava tickelliae – Đớp ruồi họng vàng

    29. Grey-headed Flycatcher – Culicicapa ceylononsis – Đớp ruồi đầu xám

  • OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 1

    13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 1

    1.Chestnut-headed Ground Wabbler – Oligura castaneocoronata – Chích đuôi cụt bụng vàng

    2. Slaty-bellied Ground Wabbler – Tesia olivea – Chích đuôi cụt

    4. Sacly-heaeded Stubatail – Urosphena squameiceps – Chích Á châu

    6. Japannnese Bush-Warbler – Cettia siphone (canturians) – Chích bụi rậm

    7. Strong-footed Bush-Warbler – Cettia fortipes – Chích chân khỏe

    8. Aberrant Bush-Warbler – Cettia falvolivacea – Chích mày vàng

    9. Spotted Bush-warbler – Bradypterus thoracicus – Chích họng vạch

    10. Chinese Bush-warbler – Bradypterus tacsanowskius – Chích ngực hung

    11. Brown Bush-warbler – Bradypterus luteoventris – Chích ngực vàng

    12. Mountaint Srub Warbler – Bradypterus seebohmi – Chích nâu đỏ

  • OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 2

    13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 2

    13. Striated Canegrass Warbler – Megalurus palustris – Chiền chiện lớn

    14. Large Grass Warbler – Graminicola bengalensis – Chích đuôi dài

    15. Lanceolated Warbler – Locustella lanceolata – Chích đầm lầy nhỏ

    16. Pallas’s Grasshpper (Warbler) – Locustella certhiola – Chích đầm lầy lớn

    17. Schenk’s Reed Warbler – Acrocephalus bistrigiceps – Chích đầu nhọn mày đen

    18. Blunt-winged Paddyfield Warbler – Acrocephalus concinens – Chích cánh cụt

    19. Clamorous Reed Warbler – Acrocephalus stentoreus – Chích đầu nhọn

    20. Oriental Great Reed Warbler – Acrocephalus orientalis – Chích đầu nhọn Phương đông

    21. Thick-billed Warbler – Acrocephalus aedon – Chích mỏ rộng

    22. Zitting Cisticola – Cistiocola juncidis – Chiền chiện đồng hung

  • OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 3

    13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 3

    23. Gold-capped Cisticola – Cistiocola exilis – Chiền chiện đồng vàng

    26. Lesser Brown Prinia – Prinia rufescens – Chiền chiện đầu nâu

    27. Franklin’s Prinia – Prinia hodgsonii – Chiện chiện lưng xám

    28. Yellow-bellied Prinia – Prinia flaviventris – Chiền chiện bụng vàng

    29. Plain Prinia – Prinia subflava (herberti) – Chiền chiện bụng hung

    30. Mountain Tailor Bird – Orthotomus cucullatus – Chích bông đầu vàng

    31. Long-tail Tailor bird – Orthotomus sutorius – Chích bông đuôi dài

    32. Balck-necked Tailor Bird – Orthotomus atrogularis – Chích bông cánh vàng

    33. Ashy Tailor Bird – Orthotomus sepium – Chích bông nâu

    34. Dusky Warbler – Phylloscopus fuscatus – Chim chích nâu

  • OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 4

    13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 4

    35. Buff-throated warbler – Phylloscopus affinis (subaffinis) – Chích bụng hung

    36. Milne-Edward’s Willow Warbler – Phylloscopus armandii – Chích họng trắng

    37. Radde’s Bush Warbler – Phylloscopus aschwarzi – Chích bụng trắng

    38. Oeange-barred Willow Wrabler – Phylloscopus pulcher – Chích dải hung

    39. Grey-faced Willow Warbler – Phylloscopus maculipennis – Chích mày xám

    40. Pallas’s Leaf Warbler – Phylloscopus proregulus – Chích hông vàng

    41. Yellow-browned Warbler – Phylloscopus inornatus – Chích mày lớn

  • OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN 5

    13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần 5

    42. Arctic Warbler – Phylloscopus borealis – Chích Phương bắc

    43. Greenish Warbler – Phylloscopus trochiloides – Chích xanh lục

    44. Two-barred Greenish Warbler – Phylloscopus plumbeitarsus – Chích hai vạch

    45. Pale-legged Willow Wrabler – Phylloscopus tenellipes – Chích chân xám

    46. Temmink’s Crowned Willow Warbler – Phylloscopus coronatus – Chích mày vàng

    47. Blyth’s Crowned Willow Warbler – Phylloscopus reguloides – Chích đuôi xám

    49. Black-browned Leaf warbler – Phylloscopus ricketti – Chích ngực vàng

    50. Yellow-eyed Flycatcher Warbler – Seicercus burkii – Chích đớp ruồi mày đen

  • OLD WORD WARBLERS – SYLVIIDAE – HỌ CHIM CHÍCH – PHẦN CUỐI

    13. Old Word Warblers – SYLVIIDAE – Họ Chim chích – Phần cuối

    51. Allied Flycatcher Warbler – Seicercus affinis – Chích đớp ruồi mày đen

    52. Grey-cheeked Flycatcher Warbler – Seicercus poliogenys – Chích đớp ruồi má xám

    53. Chesnut-headed Flycatcher Warbler – Seicercus castaniceps – Chích đớp ruồi đầu hung

    54. Broad-billed Flycatcher Warbler – Tickellia (Abroscopus) hodgsoni – Chích đớp ruồi mỏ rộng

    55. White-throated Flycatcher Warbler – Abroscopus albogularis – Chích đớp ruồi mặt hung

    56. Black-faced Flycatcher Warbler – Abroscopus schisticeps – Chích đớp ruồi mặt đen

    57. Yellow-bellied Flycatcher Warbler – Abroscopus superciliaris – Chích đớp ruồi mỏ vàng