DANH MỤC CHIM – BỘ SẺ VIỆT NAM (P2)

BROADBILLS – EURYLAIMIDAE – HỌ MỎ RỘNG

1. Broadbills – EURYLAIMIDAE – Họ Mỏ rộng
Eurylaiminae – Phân họ Mỏ rộng
1. Dusky Broadbill – Corydon Sumatranus – Mỏ rộng đen

2. Balck and Red Broadbill – Cymbirhynchus macrorhynchos – Mỏ rộng đỏ

3. Banded Broadbill – Eurylaimus javanicus – Mỏ rộng hồng
Chim mái

Chim trống

4. Silver-breasted Broadbill – Serilophus lunatus – Mỏ rộng hung
Chim mái

Chim trống

Một đôi

5. Longtailed Broadbill – Psarisomus dalhousiae – Mỏ rộng xanh

Caliptomeninae – Phân họ Mỏ rộng xồm
Lesser Green Broadbill – Calyptomena viridis – Mỏ rộng xồm

PITTAS – PITTIDAE – HỌ ĐUÔI CỤT

2. Pittas – PITTIDAE – Họ Đuôi cụt
1. Phayre’s (Eared) Pitta – Pitta phayrei – Đuôi cụt nâu
Chim trống

Chim mái

3. Blue-backed Pitta – Pitta soror – Đuôi cụt đầu xám

4. Fulvous Pitta – Pitta oatesi – Đuôi cụt đầu hung

5. Blue Pitta – Pitta cyanea – Đuôi cụt đầu đỏ
Chim trống

6. Elliot’s Pitta – Pitta elliotii – Đuôi cụt bụng vằn

7. Hooded Pitta – Pitta sordida – Đuôi cụt đầu đen

8. Fairy Pitta – Pitta nympha – Đuôi cụt bụng đỏ

9 .Moluccan (Blue-winged) Pitta – Pitta moluccenis – Đuôi cụt cánh xanh

FLOWERPECKERS – DICAEDIDAE – HỌ CHIM SÂU

22. Flowerpeckers – DICAEDIDAE – Họ Chim sâu

1. Scarlet-breasted Flowerpecker – Prionochilus thoracicus – Chim sâu đầu đen

2. Thick-billed Flowerpecker – Dicaeum agile – Chim sâu mỏ lớn

3. Yellow-vented Flowerpecker – Dicaeum chrrysorrheum – Chim sâu bụng vạch

4. Yellow-bellied Flowerpecker – Dicaeum melanoxanthum – Chim sâu bụng vàng

5. Orange-bellied Flowerpecker – Dicaeum trigonostigma – Chim sâu ngực xám

6. Plain Flowerpecker – Dicaeum concolor – Chim sâu vàng lục

7. Green-backed Flowerpecker – Dicaeum ignipectus – Chim sâu ngực đỏ

8. Scarlet-backed Flowerpecker – Dicaeum cruentatum – Chim sâu lưng đỏ

  • SUNBIRD – NECTARINIIDAE – HỌ HÚT MẬT

    23. Sunbird – NECTARINIIDAE – Họ Hút mật – Phần 1

    1. Plain-throated Sunbird – Anthreptes malacensis – Hút mật họng nâu
    Chim trống

    Chim mái

    2. Ruby-cheeked Sunbird – Anthreptes singalensis – Hút mật bụng hung
    Chim trống

    Chim mái

    3. Blue-naped Sunbird – Hypogramma hypogrammicum – Hút mật bụng vạch

    4. Van Hasselt’s Sunbird – Nectarinia sperata – Hút mật họng hồng
    Chim trống

    Chim mái

    5. Macklot’s Sunbird – Nectarinia calcostetha – Hút mật lưng đen
    Chim trống

    Chim mái

    23. Sunbird – NECTARINIIDAE – Họ Hút mật – Phần 2

    6. Olive-backed Sunbird – Nectarinia jugularis – Hút mật họng tím
    Chim trống

    Chim mái

    7. Purple Sunbird – Nectarinia asiatica – Hút mật họng đen
    Chim trống

    Chim mái

    8. Mrs Gould’s Sunbird – Aethopyga gouldiae – Hút mật họng vàng
    Chim trống

    Chim mái

    9. Green-tailed Sunbird – Aethopiga christinae – Hút mật Nê pan
    Chim trống

    Chim mái

SUNBIRD – NECTARINIIDAE – HỌ HÚT MẬT – HẾT

23. Sunbird – NECTARINIIDAE – Họ Hút mật – Phần cuối

11. Black-throated Sunbird – Aethopiga saturata – Hút mật ngực đỏ

12. Yellow-backed Sunbird – Aethopiga siparaja – Hút mật đỏ

13. Little Spiderhunter –Arachnothera longirostra – Bắp chuối mỏ dài

14. Greater Yellow-eared Spiderhunter – Arachnothera flavigaster – Bắp chuối bụng vàng

15. Leeser Yellow-eared Spiderhunter – Arachnothera chrysogenys – Bắp chuối má vàng

16. Grey-breatsed Spiderhunter – Arachnothera affinis – Bắp chuối bụng xám

17. Streaked Spiderhunter – Arachnothera magna – Bắp chuối đốm đen

  • WAGTAIL, PIPITS – MOTACILLIDAE – HỌ CHÌA VÔI

    5. Wagtail, Pipits – MOTACILLIDAE – Họ Chìa vôi – Phần 1

    1. Forest Wagtail – Dendronanthus indicus – Chìa vôi rừng

    2. Yellow Wagtail – Motacilla flava – Chìa vôi vàng
    Chim trống

    Chim mái

    3. Citrine Wagtail – Motacilla citreola – Chìa vôi đầu vàng
    Chim trống

    Chim mái

    4. Grey Wagtail – Motacilla cinerea – Chìa vôi núi
    Chim trống

    Chim mái

5. Wagtail, Pipits – MOTACILLIDAE – Họ Chìa vôi – Tiếp theo

5. Pied (White) Wagtail – Motacilla alba – Chìa vôi trắng
Chim trống

Chim mái

6. Richards’s Pipit – Anthus novaeseelandae – Chim manh lớn

7. Inadian Tree Pipit – Anthus hodgsoni – Chim manh Vân Nam

8. Hodsgon’s (Rosy) Pipit – Anthus rosetaus – Chim manh hồng

9. Red throated Pipit – Anthus cervinus – Chim manh họng đỏ

10. Water Pipit – Anthus spimpletta – Chim manh Nhật bản