Chim Vẹt, còn được gọi là chim Két hay chim Kơ Tia, là một loài chim được nuôi làm cảnh phổ biến. Những chú vẹt cảnh, hay vẹt kiểng, được yêu thích không chỉ vì tiếng hót líu lo mà còn bởi khả năng bắt chước tiếng người cực kỳ giỏi, mang đến niềm vui và giải trí cho con người. Trên toàn thế giới hiện có khoảng gần 400 loài vẹt đang sinh sống.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Chim Vẹt
1. Nguồn gốc của loài vẹt (két) kiểng
Loài vẹt, hay còn gọi là két, có lịch sử lâu đời với sự xuất hiện từ khoảng 59 triệu năm trước. Chúng được tìm thấy nhiều nhất tại các khu vực Nam Mỹ và Australia, hai vùng đất này là quê hương của nhiều loài vẹt đa dạng và phong phú. Tên tiếng Anh của loài chim này là Parrot, và tên khoa học là Psittaciformes. Chú vẹt đầu tiên được miêu tả chi tiết bởi nhà động vật học Johann Georg Wagler vào năm 1830. Hiện nay, có 393 loài vẹt và 92 chi đã được phát hiện trên toàn thế giới. Vẹt là một trong những loài chim cảnh được yêu thích nhất nhờ vào khả năng bắt chước tiếng người, trí thông minh, và vẻ ngoài rực rỡ, đa dạng. Vẹt không chỉ mang lại sự vui vẻ và giải trí mà còn là một phần quan trọng của hệ sinh thái nơi chúng sinh sống, góp phần vào sự đa dạng sinh học toàn cầu.
1.1. Các loại chim Vẹt đẹp nổi tiếng tại Việt Nam
Chim Vẹt Xanh: Nổi bật với bộ lông xanh rực rỡ, loài vẹt này rất phổ biến và được yêu thích.
Chim Vẹt Yến Phụng: Có màu sắc sặc sỡ, nhỏ nhắn và rất dễ nuôi, phù hợp cho người mới bắt đầu chơi chim.
Chim Vẹt Lovebird: Được biết đến với tên gọi “Vẹt tình yêu,” chúng sống theo cặp và có màu sắc rất đa dạng.
Chim Vẹt Mẫu Đơn: Sở hữu bộ lông mượt mà và tính cách thân thiện, loài này là lựa chọn phổ biến cho những ai yêu thích chim cảnh.
Chim Vẹt Đuôi Dài: Với đuôi dài duyên dáng, loài vẹt này có ngoại hình vô cùng bắt mắt.
Chim Vẹt Hồng Kông: Được yêu thích nhờ khả năng nói tốt và trí thông minh vượt trội.
Chim Vẹt Xích: Có khả năng bắt chước giọng nói nhanh chóng và phát triển mối quan hệ gần gũi với con người.
Chim Vẹt Mỏ Đỏ: Nổi bật với chiếc mỏ đỏ đặc trưng và giọng hót trong trẻo.
Các Giống Chim Vẹt Phổ Biến Tại Việt Nam
Các Giống Chim Vẹt Phổ Biến Tại Việt Nam
1.2. Giá Trị Của Chim Vẹt
1.2.1. Giá Trị Kinh Tế
Chim vẹt không chỉ mang lại niềm vui cho những người yêu thích chim cảnh mà còn có giá trị kinh tế đáng kể. Việc nuôi chim vẹt có thể mang lại nguồn thu nhập ổn định từ việc bán chim non, phụ kiện nuôi chim, và dịch vụ chăm sóc chim.
1.2.2. Giá Trị Văn Hóa
Chim vẹt đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa và tín ngưỡng khác nhau. Chúng thường được coi là biểu tượng của sự thông minh, may mắn và khả năng giao tiếp. Trong một số nền văn hóa, vẹt còn được dùng trong các nghi lễ tôn giáo và nghệ thuật.
Hình ảnh trẻ em đang vui đùa bên chú chim vẹt
Hình ảnh trẻ em đang vui đùa bên chú chim vẹt
2. Đặc điểm của những chú vẹt cảnh
2.1. Ngoại hình nổi bật của vẹt cảnh
Vẹt cảnh là loài chim có kích thước trung bình, với kích thước và trọng lượng phụ thuộc vào từng loài cụ thể. Có những loài vẹt trưởng thành chỉ nặng từ 1,2 đến 1,7 kg, trong khi một số loài khác có thể nặng từ 2 đến 4 kg. Chiều dài cơ thể của vẹt dao động từ 8,6 đến 100 cm. Đặc điểm ngoại hình:
Phần đầu: Vẹt có phần đầu khá to và tròn, tạo nên vẻ ngoài dễ thương và ấn tượng.
Chiếc mỏ: Điểm nổi bật nhất trên khuôn mặt của vẹt là chiếc mỏ rất to, cấu tạo từ lớp sừng cứng chắc khỏe. Mỏ trên dài hơn mỏ dưới và có xu hướng quặp vào, giúp vẹt dễ dàng bám và xử lý thức ăn.
Đôi mắt: Mắt vẹt thường có màu đen hoặc đỏ, tròn và sáng, tạo nên nét tinh anh cho loài chim này. Một số loài còn có chiếc mào lông rất to trên đỉnh đầu.
Cổ và thân: Vẹt có chiếc cổ khá to và hơi ngắn, ngực nở, lưng cong và bụng to. Đôi chân của chúng ngắn, to, chắc khỏe với các ngón chân lớn, xù xì và móng vuốt sắc nhọn, giúp vẹt dễ dàng đu bám và leo trèo trên cành cây.
Cánh và đuôi: Cánh và đuôi của vẹt dài, được bao phủ bởi lớp lông dày và cứng, hỗ trợ tốt cho việc bay lượn và giữ thăng bằng.
Bộ lông: Toàn bộ cơ thể vẹt được bao phủ bởi bộ lông dày và mượt. Lớp lông vũ gần sát da mềm mại, trong khi lớp lông bên ngoài cứng nhưng lại có màu sắc sặc sỡ, phụ thuộc vào từng loài. Các màu sắc chủ yếu là xanh lá cây và xanh dương, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ và thu hút.
2.2. Tính cách thông minh của những chú vẹt cảnh
Vẹt cảnh nổi tiếng với chỉ số IQ rất cao, khiến chúng trở thành loài chim thông minh và được yêu thích. Khả năng bắt chước tiếng người của chúng rất giỏi, và chúng cũng có thể thực hiện các màn xiếc và các phép toán logic một cách đáng kinh ngạc. Trung thành và bền chặt: Vẹt sống rất trung thành, cả đời chỉ kết đôi một lần, với một bạn đời duy nhất (bao gồm một vợ hoặc một chồng). Điều này thể hiện sự gắn kết và tình cảm bền chặt trong đời sống xã hội của loài chim này. Không đánh dấu lãnh thổ: Khác với nhiều loài chim khác, vẹt thường không có đặc tính đánh dấu lãnh thổ. Tổ của chúng thường chỉ là những hốc nhỏ trong thân cây. Vẹt là loài ít vận động và không phải là loài di cư hoàn toàn, thường sống tại chỗ.
2.3. Tập tính sinh sản ở vẹt cảnh
Vẹt sinh sản theo hình thức kết đôi và đẻ trứng, có thể sinh sản vào bất cứ mùa nào trong năm, tuy nhiên chủ yếu vẫn là vào mùa hè.
Làm tổ: Khi đến kỳ sinh sản, chim đực và chim cái cùng nhau làm tổ trên thân cây, phía bên trong tổ được lót bằng cành cây nhỏ và các sợi rơm.
Đẻ trứng: Trung bình, vẹt có thể đẻ từ 4 đến 8 trứng mỗi lần sinh sản. Trứng của vẹt khá nhỏ và có màu trắng sữa.
Ấp trứng: Trong quá trình ấp trứng, con cái sẽ dành phần lớn thời gian để ấp, trong khi con đực đảm nhiệm việc tìm kiếm và cung cấp thức ăn cho con cái.
Nở trứng: Trứng sẽ nở trong khoảng từ 17 đến 35 ngày. Sau khi trứng nở, cả chim bố và chim mẹ sẽ thay phiên nhau kiếm thức ăn về nuôi con non.
Nuôi con: Chim non sẽ được chim bố mẹ nuôi dưỡng trong khoảng 2 đến 3 tháng, cho đến khi lông gần như hoàn thiện.
Chu kỳ sinh sản tiếp theo: Khi chim non rời đi, chim bố và chim mẹ sẽ dọn tổ để chuẩn bị cho chu kỳ sinh sản tiếp theo.
Vẹt cảnh không chỉ thông minh mà còn có tập tính xã hội và sinh sản rất đặc biệt, làm cho chúng trở thành loài chim được nhiều người yêu thích và nuôi dưỡng.
3. Một số dòng vẹt kiểng dễ nuôi hiện nay
Dưới đây là một số dòng vẹt kiểng phổ biến và dễ nuôi, mỗi dòng đều có những ưu và nhược điểm riêng biệt.
3.1. Yến Phụng Vẹt Hồng Kông
Ưu điểm:
Dòng vẹt này có nhiều màu sắc đa dạng, giá thành rẻ và sức khỏe tốt, ít mắc bệnh.
Kích thước nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, nói nhiều và tương đối tốt (khi được nuôi và dạy từ nhỏ).
Tính cách xinh xắn, ngộ nghĩnh, thân thiện và rất dễ bắt cặp để sinh sản.
Nhược điểm:
Kích thước khá nhỏ, gần như nhỏ nhất so với các loại vẹt khác.
Chỉ số IQ ở mức trung bình, nên việc huấn luyện các trò khó yêu cầu kỹ năng quan sát và lắng nghe sẽ khá vất vả.
3.2. Cockatiels – Vẹt Mã Lai
Ưu điểm:
Lông mềm mượt, có khả năng hót theo nhạc và bắt chước giọng các loài chim khác rất tốt.
Tính thân thiện cao, giá thành rẻ, và dễ bắt cặp để sinh sản.
Nhược điểm:
Do các thế hệ trước bị lỗi gen, nên Cockatiels thường có sức khỏe yếu và khả năng nói kém.
IQ chỉ ở mức trung bình.
3.3. Vẹt Ngực Hồng
Ưu điểm:
Màu sắc sặc sỡ, khả năng nói ở mức trung bình.
Giá thành rẻ, sức khỏe tốt và ít mắc bệnh.
Nhược điểm:
Khi mới lớn, vẹt có ngoại hình không bắt mắt.
Có tính bảo vệ lãnh thổ cao nên dễ cắn nhau khi thả chung lồng.
Kỹ thuật bay kém, không lý tưởng để thả bay.
3.4. Vẹt Má Vàng – Các chú vẹt Việt Nam
Ưu điểm:
Lông dạng sợi nhỏ, mượt, và là dòng vẹt đuôi dài đẹp.
Khả năng nói khá tốt và giá ở mức tầm trung.
Nhược điểm:
Cục tính và tính lãnh thổ cao, thường cắn nhau khi nhốt chung lồng.
Kỹ thuật bay kém.
3.5. Vẹt Xám Châu Phi
Ưu điểm:
Nằm trong nhóm vẹt có IQ cao nhất, đứng đầu về khả năng nói.
Khi nuôi lâu, vẹt rất tình cảm và quấn quýt với chủ.
Nhược điểm:
Không có màu sặc sỡ như các dòng vẹt khác, toàn thân chủ yếu là màu xám.
Lông có nhiều bụi phấn.
Mặc dù có thể thả bay nhưng do tính độc lập nên việc dạy bay tương đối khó khăn.
3.6. Vẹt Ringneck Ấn Độ
Ưu điểm:
Kích thước nhỏ nhưng cực kỳ thông minh và bản lĩnh.
Màu lông chủ yếu là xanh lá cây, có chỉ số IQ cao và khả năng nói nhiều loại ngôn ngữ.
3.7. Vẹt Macaw – Chú vẹt đuôi dài
Ưu điểm:
Có bộ lông lộng lẫy sắc màu, với khoảng 18 loài khác nhau.
Đuôi dài duyên dáng, thậm chí dài hơn cả cơ thể.
Nhược điểm:
Một số loài đã tuyệt chủng do săn bắt quá mức.
3.8. Vẹt Lovebird – Vẹt Uyên Ương
Ưu điểm:
Nhỏ nhắn, dễ thương, màu sắc lộng lẫy và rất trung thành với chủ.
Thân thiện, hòa đồng, tính cách tốt và dễ nuôi.
Nhược điểm:
Chỉ số IQ không cao, khả năng ngôn ngữ và nói tiếng người còn hạn chế.
Những dòng vẹt trên đều có những đặc điểm nổi bật riêng, phù hợp cho người nuôi chim cảnh, từ những người mới bắt đầu đến những người có kinh nghiệm.
4. Hướng dẫn cách chăm sóc đơn giản Vẹt Cảnh biết nói
Vẹt cảnh là loài chim thông minh, có khả năng bắt chước tiếng người rất tốt. Để chăm sóc và nuôi dưỡng vẹt cảnh một cách hiệu quả, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:
4.1. Chuồng nuôi vẹt
Chuồng nuôi vẹt cảnh không cần quá rộng hay trang trí lộng lẫy, nhưng phải đủ không gian để chúng bay nhảy thoải mái. Bên trong chuồng cần có đủ các cóng thức ăn và nước uống, cùng với cần đứng bằng gỗ để chim có chỗ đậu. Lưu ý:
Lựa chọn chuồng nuôi bằng kim loại song gang để đảm bảo độ bền và an toàn cho vẹt (không nên dùng lồng bằng sắt vì dễ gỉ sét).
Đặt lồng chim ở nơi thoáng mát, có sự đi lại để vẹt có thể tiếp xúc với nhiều người, giúp chúng quen thuộc và trở nên thân thiện hơn.
4.2. Vẹt cảnh ăn gì?
Bên cạnh các loại hạt yêu thích, bạn nên bổ sung thức ăn chuyên dụng dành riêng cho vẹt để cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và khoáng chất. Chế độ ăn uống:
Thời gian cho ăn: Vào buổi sáng sớm và buổi tối muộn.
Thức ăn: Kết hợp giữa hạt thực vật, trái cây và thức ăn khô dành riêng cho vẹt.
4.3. Thời gian tắm cho vẹt cảnh bao lâu?
Vẹt cảnh rất thích tắm nước, do đó, bạn nên thường xuyên tắm cho chúng để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn, giúp duy trì sức khỏe cho chim. Tắm cho vẹt:
Mùa hè: Tắm 2 ngày một lần.
Mùa đông: Chỉ tắm vào những ngày nắng ấm để tránh bị lạnh.
Sau khi tắm, hãy lau khô lông cho vẹt để tránh chúng bị cảm lạnh và hắt hơi.
5. Cách dạy vẹt cảnh nói
Vẹt có khả năng bắt chước rất tốt, nhưng để chúng có thể nói hay, cần có sự huấn luyện và giao tiếp thường xuyên từ con người. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn dạy vẹt cảnh nói hiệu quả:
5.1. Thời gian và giao tiếp
Thời gian lý tưởng: Hàng ngày, vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, hãy dành thời gian để nói chuyện và dạy vẹt tập nói. Đây là khoảng thời gian vẹt dễ tiếp thu và học hỏi nhất.
Giao tiếp thường xuyên: Hãy thường xuyên trò chuyện với vẹt bằng các từ hoặc cụm từ đơn giản. Lặp đi lặp lại những từ này để vẹt có thể ghi nhớ và bắt chước.
5.2. Môi trường giao tiếp
Tham gia hội chim: Thường xuyên đưa vẹt đến các hội chim để chúng có cơ hội nghe và học cách giao tiếp từ những con vẹt khác. Môi trường giao tiếp đa dạng sẽ giúp vẹt phát triển khả năng ngôn ngữ nhanh hơn.
Nuôi theo cặp: Để vẹt không cảm thấy cô đơn và học nói nhanh hơn, bạn nên nuôi 2 con vẹt trong cùng một chuồng. Chúng có thể học hỏi lẫn nhau và tạo ra động lực giao tiếp.
5.3 Lưu ý khi dạy vẹt nói
Kiên nhẫn và nhất quán: Việc dạy vẹt nói đòi hỏi sự kiên nhẫn và nhất quán. Không nên nản lòng nếu vẹt chưa bắt chước ngay lập tức, vì mỗi con có khả năng học tập và thời gian tiếp thu khác nhau.
Khuyến khích và khen thưởng: Sử dụng lời khen và phần thưởng nhỏ khi vẹt cố gắng bắt chước hoặc nói được từ mới. Điều này sẽ khuyến khích chúng học hỏi và giao tiếp nhiều hơn.
6. Cách nhận biết các bệnh thường gặp ở chim Két kiểng
Chim két kiểng, hay vẹt, là loài chim cảnh phổ biến nhưng cũng dễ mắc một số bệnh đặc thù. Việc nhận biết sớm các triệu chứng bệnh sẽ giúp bạn kịp thời đưa vẹt đi khám và điều trị. Dưới đây là một số bệnh thường gặp ở vẹt kiểng:
6.1. Bệnh Psittacosis (bệnh sốt vẹt)
Nguyên nhân: Bệnh do vi khuẩn Chlamydophila Psittaci gây ra.
Triệu chứng: Khó thở, lờ đờ, chảy nước mũi và nước mắt.
Điều trị: Nếu vẹt được chẩn đoán mắc bệnh psittacosis, chúng có thể cần điều trị bằng thuốc kháng sinh. Phát hiện sớm sẽ tăng khả năng sống sót của vẹt. Nếu thấy bất kỳ triệu chứng nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ thú y để được chữa trị kịp thời.
6.2. Bệnh phồng dạ dày tuyến
Nguyên nhân: Thường gặp ở vẹt parrots và vẹt macaws, ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh và tiêu hóa.
Triệu chứng: Thức ăn không tiêu hóa được thành phân, không có khả năng đậu hoặc bay, run tim và co giật, khó chịu ở dạ dày, trầm cảm.
Điều trị: Đưa vẹt đến bác sĩ thú y ngay lập tức nếu phát hiện triệu chứng. Bệnh dễ lây lan, vì vậy cần cách ly vẹt bị nhiễm. Vẹt có thể cần chế độ ăn uống đặc biệt và có thể được dùng steroid.
6.3. Bệnh mỏ và lông nhiễm khuẩn Psittacine (PBFD)
Nguyên nhân: Một căn bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của vẹt.
Triệu chứng: Rụng lông, kìm hãm sự phát triển của lông ở vẹt non, phát triển mỏ bất thường và tổn thương da.
Điều trị: Không có cách chữa trị hoàn toàn, nhưng quản lý và chăm sóc tốt có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng.
6.4. Nhiễm trùng nấm men
Nguyên nhân: Phổ biến ở vẹt được nuôi trong lồng.
Triệu chứng: Đốm trắng trong miệng, mỏ và phân nhỏ bất thường.
Điều trị: Nhiễm trùng nấm men dễ điều trị bằng thuốc chống nấm (antifungal) cho đến khi các triệu chứng giảm bớt.
6.5. Nhiễm Giardia
Nguyên nhân: Bệnh nguyên sinh ảnh hưởng đến vẹt nuôi trong lồng.
Triệu chứng: Tiêu chảy, da khô, ngứa ngáy dẫn đến tự nhổ lông.
Điều trị: Có thể chữa khỏi bằng thuốc và vệ sinh đúng cách. Mặc dù giardia có thể truyền từ động vật có vú sang người, nhưng thường không lây lan từ chim sang người.
Điều trị bệnh cho chim vẹt bởi bác sĩ thú y
Điều trị bệnh cho chim vẹt bởi bác sĩ thú y
Nhận biết sớm và điều trị kịp thời các bệnh trên sẽ giúp vẹt của bạn duy trì sức khỏe tốt và sống lâu hơn. Luôn duy trì môi trường sống sạch sẽ và dinh dưỡng đầy đủ cho vẹt để ngăn ngừa bệnh tật.
7. Chim Két giá bao nhiêu?
Giá của chim két cảnh ở Việt Nam có sự đa dạng tùy theo loại và đặc điểm của từng loài. Thông thường, mức giá để sở hữu một chú vẹt cảnh dao động từ 150.000 đồng đến 300.000 đồng/con. Đây là mức giá rất phải chăng, giúp mọi người dễ dàng sở hữu cho mình một chú vẹt thông minh và có khả năng bắt chước tiếng người.
7.1. Các loại vẹt và giá tham khảo
Yến Phụng: Giá phổ biến từ 150.000 đồng/con. Dòng vẹt này có sức khỏe tốt, dễ nuôi, và có nhiều màu sắc đẹp mắt.
Vẹt Ngực Hồng: Giá từ 200.000 đồng/con. Vẹt ngực hồng có màu sắc sặc sỡ và khả năng nói ở mức trung bình.
Cockatiels – Vẹt Mã Lai: Giá dao động từ 250.000 đồng/con. Cockatiels có khả năng hót theo nhạc và bắt chước giọng các loài chim khác rất tốt.
Vẹt Má Vàng: Giá khoảng 300.000 đồng/con. Đây là dòng vẹt đuôi dài đẹp và có khả năng nói khá tốt.
8. Kinh nghiệm chọn Chim Vẹt tốt nhất
8.1. Chọn Chim Vẹt Non
Khi chọn chim vẹt non, bạn cần chú ý đến sức khỏe và tính cách của chúng. Chim non khỏe mạnh thường có bộ lông bóng mượt, mắt sáng và hoạt bát. Việc lựa chọn vẹt non giúp bạn dễ dàng trong việc huấn luyện và xây dựng mối quan hệ gắn bó với chúng.
8.2. Chọn Chim Vẹt Trưởng Thành
Chim vẹt trưởng thành thường có sẵn khả năng giao tiếp và bắt chước. Tuy nhiên, việc chọn vẹt trưởng thành yêu cầu bạn cần có kinh nghiệm để đảm bảo chúng không có vấn đề về sức khỏe và hành vi.
9. Phân Biệt Chim Vẹt Trống Và Chim Vẹt Mái
Phân biệt giới tính của chim vẹt có thể khó khăn đối với một số loài do chúng có ngoại hình tương tự nhau. Tuy nhiên, một số đặc điểm có thể giúp bạn phân biệt như:
Kích thước: Vẹt trống thường lớn hơn vẹt mái.
Màu sắc: Màu sắc bộ lông của vẹt trống thường sặc sỡ hơn.
Hành vi: Vẹt trống thường có xu hướng kêu to và năng động hơn vẹt mái.
10. Mua Chim Vẹt giá tốt ở đâu
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua chim vẹt uy tín và chất lượng, hãy tham khảo các địa chỉ sau:
Cửa hàng chim cảnh Quý Trần:
Địa chỉ: 640 Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam.
Cửa hàng cung cấp đa dạng các loại vẹt cảnh với chất lượng đảm bảo, phục vụ nhu cầu của người chơi chim trên toàn quốc.
Trang web bán chim trực tuyến:
Chim Cảnh Quý Trần: Nơi cung cấp thông tin chi tiết về các loại chim vẹt đang có sẵn, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và đặt mua.