Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

Tổngtưlệnh

Chim ưng
Tham gia
5 Tháng ba 2011
Bài viết
51
Điểm tương tác
0
Điểm
6
Địa chỉ
(Uông Bí) Hạ Long - Quang Ninh
Ở bài trước bạn có đọc thấy cỡ Hood 42 không. bạn có hiểu cỡ 42 là như thế nào không. Chắc ở đây không có được bao nhiêu người hiểu điều đó. Nhưng thôi hôm nay tôi sẽ cho bạn thấy là không cần đo dài rộng, vòng cổ của chim hay bất kì một kích thước nào trên cái phôi da mà bạn vẫn làm đựoc cái mũ vừa với đầu con chim của bạn. Sau đây là từng số tương ứng với từng loại chim:

* 44-32 South American Kestrel, Sharp-shin Nam

* Female 46-34 American Kestrel, Merlin Mini Jack

* Australia 48-36 at Falcon women, Jack Merlin, Sharp-shin hen

* Interests male 50-37, female Merlin, European Sparrow Hawk

* 52-38 Shikra hen hawk

* Aplomato tiercel 54 to 39.5, Small Hobby Falcon, a small Australian eagle tiercel

* 56-41 Aplomato Falcon, Cooper tiercel, large eagle Interests

* Mini Cooper 60-43 West Hen

* 62-45 tiercel Barbary, Cooper Hen, Black Sparrow Hawk tiercel Africa

Cassin's
* 64-47 tiercel, tiercel Shaheen (Barbary)

* 66-41 Lannerette small lugger falcon, Prairie tiercel, Red Kite male

* 68-43 female Barbary (Shaheen), Australia Brown Falcon tiercel, Cassin's largest eagle, goshawk tiercel America, Australia tiercel small GOS, Harris tiercel, male Black Kite, Lanner Falcon small lugger women tiercel Peregrine, Peregrine Australia tiercel

Brown Falcon Australian women 70-45, a large buzzard tiercel America, Australia, chicken hawk, goshawk tiercel Europe, Lanner Falcon, large lugger, Australian Peregrine Falcon, Peregrine Falcon Small

* 72-47 30 oz. Tiercel Gyr-Prairie, Texas Harris hen, female Red Kite, Lanner, large and small Peale's Falcon, Prairie Falcon

* 74-49 hen hawk, Black Kite and women, small-Saker Falcon

Small
* 76-51 overall male Buzzard, Saker Falcon large

* Women 78-53 Buzzard general, Gyrkin small, red-tailed tiercel, Swainson's tiercel

* 54 oz 80-55 Gyr, red-tailed tiercel

* Gyrfalcon large 82-57, female African-Hawk Eagle, Bonelli's Hawk-Eagle female, red-tail

* Large red tail 84-59

* 87.5 to 62.5 Change Hawk Eagle-female, female iron (make open field with a bigger smile), female Swainson's Hawk

Golden Eagle 90-65 tiercel, large female iron

Golden Eagle Women 95-70 small

Large female Golden Eagle 100-75

*105-80 female Bald Eagle

*118-93-Philippines Monkey Eating Eagle women (make stripping more)

Perform the calculations and this is exactly the 0.05 mm so they are pretty damn close. It took me a while to get it down but it will save all of Hassel. Test it on my redtail and my sponsors and hats fit damn near perfect to enjoy!
44-32 South American Kestrel, Sharp-shin Nam

* Female 46-34 American Kestrel, Merlin Mini Jack

* Australia 48-36 at Falcon women, Jack Merlin, Sharp-shin hen

* Interests male 50-37, female Merlin, European Sparrow Hawk

* 52-38 Shikra hen hawk

* Aplomato tiercel 54 to 39.5, Small Hobby Falcon, a small Australian eagle tiercel

* 56-41 Aplomato Falcon, Cooper tiercel, large eagle Interests

* Mini Cooper 60-43 West Hen

* 62-45 tiercel Barbary, Cooper Hen, Black Sparrow Hawk tiercel Africa

Cassin's 64-47 tiercel, tiercel Shaheen (Barbary)

* 66-41 Lannerette small lugger falcon, Prairie tiercel, Red Kite male

* 68-43 female Barbary (Shaheen), Australia Brown Falcon tiercel, Cassin's largest eagle, goshawk tiercel America, Australia tiercel small GOS, Harris tiercel, male Black Kite, Lanner Falcon small lugger women tiercel Peregrine, Peregrine Australia tiercel

Brown Falcon Australian women 70-45, a large buzzard tiercel America, Australia, chicken hawk, goshawk tiercel Europe, Lanner Falcon, large lugger, Australian Peregrine Falcon, Peregrine Falcon Small

* 72-47 30 oz. Tiercel Gyr-Prairie, Texas Harris hen, female Red Kite, Lanner, large and small Peale's Falcon, Prairie Falcon

* 74-49 hen hawk, Black Kite and women, small-Saker Falcon

Small 76-51 overall male Buzzard, Saker Falcon large

* Women 78-53 Buzzard general, Gyrkin small, red-tailed tiercel, Swainson's tiercel

* 54 oz 80-55 Gyr, red-tailed tiercel

* Gyrfalcon large 82-57, female African-Hawk Eagle, Bonelli's Hawk-Eagle female, red-tail

* Large red tail 84-59

Change from 87.5 to 62.5 Hawk Eagle-female, female iron (make open field with a bigger smile), female Swainson's Hawk

Golden Eagle 90-65 tiercel, large female iron

Golden Eagle Women 95-70 small

Large female Golden Eagle 100-75

105-80 female Bald Eagle

118-93-Philippines Monkey Eating Eagle women (make stripping more)

Về cỡ của từng loại như vậy là ta đã biết nhưng làm thế nào để có đựơc mẫu mà trong khi đó ta chẳng biết số đo nào cả. Cái này mới hay nha
Các ban Dowload phần mềm dưới đây về:
Cài đặt bình thường rất đơn giản

Ví dụ con chim của bạn là: South American Kestrel tương ứng với nó là cỡ mũ 44, bạn đánh số 44 vào ô ở góc phải sau đó ấn Ctrl + C là nó tự tính, sau đó góc trái trên có hình cái máy in bạn ấn vào đó in mẫu ra và cắt ra vẽ lên da làm mũ là OKie.
Vậy là xong nhé. Đừng có mà Thanks tớ nha, mà có thanks thì là thanks thằng Google ý.

MỘT SỐ SIZE THÔNG DỤNG CỦA CÁC LOẠI CHIM Ở VIỆT NAM
ƯNG ẤN ĐỘ : 42 ( CHIM MÁI)
ƯNG ẤN ĐỘ : 40 ( CHIM TRỐNG)
SHIKRA : 34 ( CHIM MÁI)
SHIKRA : 32 ( CHIM TRỐNG)
HAWK EAGLE : 57 (MÁI)
HAWK EAGLE : 55 ( TRỐNG)
DIỀU TRẮNG :38( MÁI)
DIỀU TRẮNG :36( trống)
CẮT LƯNG HUNG GIỐNG NHƯ SHIKRA


Download phần mềm làm hood tại đây nhé.

http://www.mediafire.com/?z3cuiyr5ogbpwm8
 
Ðề: Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

hay quá cơ chủ thớt.................................................
 
Ðề: Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

bác hải giỏi tìm tòi khám phá quá !!!!!!!!!!!!!!
 
Ðề: Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

Riêng phần viết chữ IN HOA ở dưới là mình coppy của đồng chí Khoa Sài Gòn (Tiataioi). Còn lại mình cũng tìm trên mạng thôi chứ EXP đã có bao nhiêu đâu (Đã nói rồi cám ơn thằng Google mà).:x
 
Ðề: Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

có những cái dùng exp mới được đó ko chỉ áp dụng dập khuôn đâu nhé hê hê hê
 
Ðề: Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

mình không cài được là sao nhỉ,vào nó toàn đòi ''change dictionary"
 
Ðề: Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

cho mình hỏi ở đây no ghi là 20, 40 là gì vậy centimet hay là milimet vậy anh
 
Ðề: Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

đại bàng ưng có mào thì cỡ bao nhiêu anh trai ơi
 
Ðề: Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

sao mình tải về kô đươc vậy ta...
 
Ðề: Kích cỡ hood và phần mềm cho các loại chim săn mồi

em để size 41 cho UA trống của em, vậy mà vẫn chật :(
 
Bên trên