Hưng Gà Chọi
Thành Viên Tích Cực
Cá Kim sơn sống thành đàn thích sống ở nơi có dòng chảy mạnh như ở những dòng suối thiên nhiên. Nên nuôi chúng với những loài có cùng kích cỡ hoặc lớn hơn. Cá kim sơn rất lanh lợi và tĩnh lặng, thường sống ở tầng giữa và tấng đáy.
Cá Kim sơn
I. Thông tin chung – General information
Tên khoa học: Barbonymus schwanenfeldii (Bleeker, 1853)
Chi tiết phân loại:
Bộ: Cypriniformes (bộ cá chép)
Họ: Cyprinidae (họ cá chép)
Tên đồng danh: Barbodes schwanenfeldii (Bleeker, 1853); Barbus schwanenfeldii Bleeker, 1853; Puntius schwanenfeldii (Bleeker, 1853)
Tên tiếng Việt khác: Cá Kim ngân; cá He đỏ; cá He vàng; cá Thiên sư
Tên tiếng Anh khác: Goldfoil barb
Nguồn gốc: Cá kim sơn hiện chủ yếu từ nguồn khai thác tự nhiên ở trong nước, riêng kim ngân nhập từ Đài Loan …
Tên tiếng Anh: Tinfoil barb
Tên tiếng Việt: Cá Kim sơn; Cá He
Nguồn cá: Tự nhiên bản địa
II. Đặc điểm sinh học – Biology
Phân bố: Đông Nam Á và đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam
Chiều dài cá (cm): 15 – 35
Nhiệt độ nước (C): 22 – 25
Độ cứng nước (dH): 2 – 10
Độ pH: 6,5 – 7,5
Tính ăn: Ăn tạp
Hình thức sinh sản: Đẻ trứng
Chi tiết đặc điểm sinh học:
Tầng nước ở: Mọi tầng nước
Sinh sản: Ngoài nguồn cá khai thác tự nhiên, cá he đã sinh sản nhân tạo thành công. Trên thế giới, các nhà sản xuất cá cảnh đã tạo được nhiều kiểu hình cá he mới như cá he bạch tạng (Albino tinfoil barb), cá he đuôi vàng (Yellow tinfoil barb) …
III. Kỹ thuật nuôi – Culture technology
Thể tích bể nuôi (L): 400 (L)
Hình thức nuôi: Ghép
Nuôi trong hồ rong: Không
Yêu cầu ánh sáng: Vừa
Yêu cầu lọc nước: Nhiều
Yêu cầu sục khí: Ít
Chi tiết kỹ thuật nuôi:
Chiều dài bể: 150 – 200 cm
Thiết kế bể: Cần bể kính rộng với đáy trải sỏi vì cá rất hoạt bát và thích sục nền đáy. Cá khá thân thiện, thường nuôi chung trong bể cá rồng hay các loài họ rô phi. Cá có thể ăn cá nhỏ hơn.
Chăm sóc: Cá khỏe, dễ nuôi và không có yêu cầu chăm sóc đặc biệt.
Thức ăn: Cá ăn tạp từ rong, tảo, thực vật, đến cá con, côn trùng và giáp xác. Ngoài thức ăn giàu đạm, cần bổ sung thêm rau xanh.
(sưu tầm)

Cá Kim sơn
I. Thông tin chung – General information
Tên khoa học: Barbonymus schwanenfeldii (Bleeker, 1853)
Chi tiết phân loại:
Bộ: Cypriniformes (bộ cá chép)
Họ: Cyprinidae (họ cá chép)
Tên đồng danh: Barbodes schwanenfeldii (Bleeker, 1853); Barbus schwanenfeldii Bleeker, 1853; Puntius schwanenfeldii (Bleeker, 1853)
Tên tiếng Việt khác: Cá Kim ngân; cá He đỏ; cá He vàng; cá Thiên sư
Tên tiếng Anh khác: Goldfoil barb
Nguồn gốc: Cá kim sơn hiện chủ yếu từ nguồn khai thác tự nhiên ở trong nước, riêng kim ngân nhập từ Đài Loan …
Tên tiếng Anh: Tinfoil barb
Tên tiếng Việt: Cá Kim sơn; Cá He
Nguồn cá: Tự nhiên bản địa
II. Đặc điểm sinh học – Biology
Phân bố: Đông Nam Á và đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam
Chiều dài cá (cm): 15 – 35
Nhiệt độ nước (C): 22 – 25
Độ cứng nước (dH): 2 – 10
Độ pH: 6,5 – 7,5
Tính ăn: Ăn tạp
Hình thức sinh sản: Đẻ trứng
Chi tiết đặc điểm sinh học:
Tầng nước ở: Mọi tầng nước
Sinh sản: Ngoài nguồn cá khai thác tự nhiên, cá he đã sinh sản nhân tạo thành công. Trên thế giới, các nhà sản xuất cá cảnh đã tạo được nhiều kiểu hình cá he mới như cá he bạch tạng (Albino tinfoil barb), cá he đuôi vàng (Yellow tinfoil barb) …
III. Kỹ thuật nuôi – Culture technology
Thể tích bể nuôi (L): 400 (L)
Hình thức nuôi: Ghép
Nuôi trong hồ rong: Không
Yêu cầu ánh sáng: Vừa
Yêu cầu lọc nước: Nhiều
Yêu cầu sục khí: Ít
Chi tiết kỹ thuật nuôi:
Chiều dài bể: 150 – 200 cm
Thiết kế bể: Cần bể kính rộng với đáy trải sỏi vì cá rất hoạt bát và thích sục nền đáy. Cá khá thân thiện, thường nuôi chung trong bể cá rồng hay các loài họ rô phi. Cá có thể ăn cá nhỏ hơn.
Chăm sóc: Cá khỏe, dễ nuôi và không có yêu cầu chăm sóc đặc biệt.
Thức ăn: Cá ăn tạp từ rong, tảo, thực vật, đến cá con, côn trùng và giáp xác. Ngoài thức ăn giàu đạm, cần bổ sung thêm rau xanh.
(sưu tầm)